Chế độ ăn Volumetrics đã trở thành một lựa chọn phổ biến cho những ai muốn giảm cân và cải thiện sức khỏe một cách bền vững. Được phát triển bởi Tiến sĩ Barbara J. Rolls, một nhà nghiên cứu dinh dưỡng tại Đại học Pennsylvania State, chế độ này tập trung vào việc ăn các thực phẩm có mật độ năng lượng thấp, giúp bạn cảm thấy no lâu hơn với ít calo hơn. Được xếp hạng cao trong danh sách các chế độ ăn tốt nhất của U.S. News & World Report, Volumetrics không chỉ hỗ trợ giảm cân mà còn cải thiện huyết áp, quản lý tiểu đường, và giảm nguy cơ bệnh tim. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về nguyên tắc, lợi ích, cách thực hiện, và những lưu ý quan trọng khi bắt đầu chế độ ăn Volumetrics.
1. Chế Độ Ăn Volumetrics Là Gì?
Chế độ ăn Volumetrics là một kế hoạch ăn uống được thiết kế để thúc đẩy giảm cân bằng cách ưu tiên các thực phẩm giàu dinh dưỡng nhưng ít calo. Được giới thiệu lần đầu trong cuốn sách “Volumetrics: Feel Full on Fewer Calories” năm 2000, chế độ này nhấn mạnh việc ăn các thực phẩm có mật độ năng lượng thấp, tức là thực phẩm chứa ít calo trên mỗi gram. Điều này cho phép bạn ăn nhiều hơn về khối lượng mà vẫn giảm lượng calo tổng thể, giúp kiểm soát cơn đói và hỗ trợ giảm cân lâu dài.
Chế độ ăn này không yêu cầu đếm calo hay loại bỏ hoàn toàn bất kỳ nhóm thực phẩm nào, mà thay vào đó khuyến khích thay đổi thói quen ăn uống để ưu tiên thực phẩm lành mạnh. Nó cũng kết hợp vận động thể chất và ghi nhật ký thực phẩm để tăng hiệu quả.

2. Nguyên Tắc Của Chế Độ Ăn Volumetrics
2.1. Mật Độ Năng Lượng
Mật độ năng lượng là khái niệm cốt lõi của Volumetrics, được tính bằng cách chia số calo của thực phẩm cho khối lượng của nó (tính bằng gram). Thực phẩm có mật độ năng lượng thấp (dưới 0,6 calo/gram) thường giàu nước và chất xơ, giúp bạn no lâu hơn. Ngược lại, thực phẩm có mật độ năng lượng cao (trên 4,0 calo/gram) chứa nhiều calo trong một khối lượng nhỏ, dễ dẫn đến tăng cân nếu ăn quá nhiều.
2.2. Phân Loại Thực Phẩm
Volumetrics chia thực phẩm thành bốn nhóm dựa trên mật độ năng lượng:
Nhóm | Mật Độ Năng Lượng (calo/gram) | Ví dụ Thực Phẩm |
---|---|---|
Nhóm 1 (Rất thấp) | Dưới 0,6 | Rau củ không tinh bột (bông cải xanh, cà rốt), trái cây (táo, dâu), súp nước, sữa không béo, nước, trà không đường |
Nhóm 2 (Thấp) | 0,6–1,5 | Ngũ cốc nguyên hạt (quinoa, gạo lứt), đậu (đậu lăng, đậu Hà Lan), rau củ có tinh bột (khoai tây, ngô), protein nạc (gà không da, cá trắng) |
Nhóm 3 (Trung bình) | 1,6–3,9 | Cá béo, thịt nhiều mỡ, tinh bột tinh chế (bánh mì trắng, gạo trắng), sữa nguyên kem, phô mai |
Nhóm 4 (Cao) | 4,0–9,0 | Hạt (hạnh nhân, óc chó), dầu (dầu ô liu, bơ), đồ ăn vặt chế biến (bánh quy, khoai tây chiên) |
Mục tiêu là ăn nhiều thực phẩm từ Nhóm 1 và Nhóm 2, hạn chế Nhóm 3, và tránh Nhóm 4.
2.3. Các Nguyên Tắc Khác
- Giảm calo hàng ngày: Giảm 500–1,000 calo mỗi ngày để đạt mục tiêu giảm 0,5–1 kg mỗi tuần.
- Tăng vận động: Thực hiện 30–60 phút hoạt động thể chất mỗi ngày, như đi bộ hoặc tập thể dục.
- Ghi nhật ký thực phẩm: Theo dõi thực phẩm ăn vào để đảm bảo tuân thủ nguyên tắc.
3. Lợi Ích Của Chế Độ Ăn Volumetrics
Chế độ ăn Volumetrics mang lại nhiều lợi ích sức khỏe, được hỗ trợ bởi nghiên cứu khoa học:
- Giảm Cân Bền Vững: Một đánh giá tổng hợp 13 nghiên cứu với 3.628 người cho thấy chế độ ăn có mật độ năng lượng thấp giúp giảm cân hiệu quả hơn. Một nghiên cứu 8 năm với hơn 50,000 phụ nữ cũng cho thấy những người ăn thực phẩm ít calo dễ duy trì cân nặng hơn.
- Giảm Đói Và Thèm Ăn: Thực phẩm giàu nước và sợi giúp no lâu. Một nghiên cứu 12 tuần với 96 phụ nữ cho thấy nhóm ăn thực phẩm có mật độ năng lượng thấp ít đói hơn.
- Cải Thiện Huyết Áp: Một nghiên cứu trên 200 người thừa cân hoặc béo phì cho thấy huyết áp giảm từ 116/77 mmHg xuống 111/73 mmHg sau 6 tháng.
- Hỗ Trợ Quản Lý Tiểu Đường: Lượng sợi cao từ rau củ và ngũ cốc nguyên hạt giúp kiểm soát đường huyết, theo một meta-phân tích năm 2022.
- Giảm Nguy Cơ Bệnh Tim: Hạn chế thực phẩm chế biến giúp giảm nguy cơ bệnh tim và các bệnh mạn tính khác.
- Linh Hoạt Và Dễ Duy Trì: Không cấm thực phẩm nào, cho phép thưởng thức món yêu thích ở mức vừa phải, làm cho chế độ này dễ tuân thủ lâu dài.

4. Cách Thực Hiện Chế Độ Ăn Volumetrics
4.1. Hướng Dẫn Chung
- Ăn nhiều thực phẩm Nhóm 1 và Nhóm 2: Rau củ, trái cây, súp nước, ngũ cốc nguyên hạt, và protein nạc nên chiếm phần lớn khẩu phần.
- Hạn chế Nhóm 3 và Nhóm 4: Giảm thực phẩm giàu calo như đồ chiên, bánh kẹo, và dầu mỡ.
- Ăn 3 bữa chính và 2–3 bữa phụ: Một kế hoạch tiêu chuẩn cung cấp khoảng 1.400 calo mỗi ngày, có thể điều chỉnh theo nhu cầu.
- Tăng vận động: Kết hợp đi bộ, tập thể dục hoặc các hoạt động khác trong 30–60 phút mỗi ngày.
- Theo dõi thực phẩm: Sử dụng nhật ký để ghi lại thực phẩm ăn vào và tính toán mật độ năng lượng nếu cần.
4.2. Thực Đơn Mẫu 7 Ngày
Dưới đây là bảng thực đơn Volumetrics trong 7 ngày, mỗi ngày khoảng 100.000đ:
Ngày | Bữa ăn | Món ăn | Ước tính chi phí (VNĐ) |
---|---|---|---|
1 | Sáng | Cháo yến mạch + chuối | 10.000 |
Trưa | Cơm gạo lứt + đậu phụ kho cà chua + canh rau muống luộc | 25.000 | |
Tối | Miến rau củ nấu nấm đùi gà + đu đủ tráng miệng | 20.000 | |
Snack | Dưa hấu/ổi | 5.000 | |
2 | Sáng | Sữa không đường + 1 quả táo | 15.000 |
Trưa | Cơm gạo lứt + cá nục kho + rau cải luộc | 30.000 | |
Tối | Bún nấu rau củ + trứng luộc | 20.000 | |
Snack | Sữa chua không đường + yến mạch | 10.000 | |
3 | Sáng | Bánh mì đen + trứng luộc + dưa leo | 15.000 |
Trưa | Cơm + canh bí đỏ + đậu hũ chiên sốt cà + rau sống | 25.000 | |
Tối | Cháo rau củ gà xé + trái cây theo mùa | 20.000 | |
Snack | Sữa hạt tự nấu | 5.000 | |
4 | Sáng | Sữa tươi ít béo + chuối | 10.000 |
Trưa | Bún riêu chay với rau sống + canh mồng tơi | 30.000 | |
Tối | Salad khoai tây + trứng + rau trộn + cam | 25.000 | |
Snack | Dưa leo + cà rốt sống | 5.000 | |
5 | Sáng | Trà gừng + yến mạch nấu chuối | 10.000 |
Trưa | Cơm lứt + thịt ức gà áp chảo + canh rau ngót | 30.000 | |
Tối | Mì rau củ xào nấm + canh chua chay | 25.000 | |
Snack | Táo + sữa chua không đường | 10.000 | |
6 | Sáng | Ngũ cốc nguyên cám + sữa hạt | 15.000 |
Trưa | Cơm trắng + cá thu kho thơm + rau lang luộc | 35.000 | |
Tối | Canh bí xanh nhồi thịt + đậu phụ hấp gừng | 25.000 | |
Snack | Dưa hấu/đu đủ | 5.000 | |
7 | Sáng | Súp rau củ + bánh mì đen nướng | 15.000 |
Trưa | Cơm gạo lứt + thịt heo luộc cuốn rau + canh cải | 30.000 | |
Tối | Cháo đậu xanh + trứng luộc + rau hấp | 20.000 | |
Snack | Chuối hoặc ổi | 5.000 |
4.3. Mẹo Thành Công
- Chuẩn bị thực phẩm tươi: Mua rau củ, trái cây, và protein nạc để sẵn trong bếp.
- Sáng tạo công thức: Thay cơm bằng bông cải xay hoặc mì ý bằng mì zoodle từ bí ngô.
- Ăn ngoài thông minh: Chọn món nhiều rau và protein, tránh món chiên hoặc sốt béo.
- Uống đủ nước: Nước giúp tăng cảm giác no và hỗ trợ sức khỏe.
- Sử dụng tài liệu: Sách của Barbara J. Rolls hoặc các nhóm trực tuyến trên Pinterest và Facebook cung cấp công thức và mẹo hữu ích.

5. Rủi Ro Và Lưu Ý
Mặc dù Volumetrics được coi là an toàn, có một số lưu ý:
- Không phù hợp với một số người: Phụ nữ mang thai, người gầy, người có bệnh lý mãn tính không kiểm soát, hoặc người có tiền sử rối loạn ăn uống nên tham khảo bác sĩ.
- Nguy cơ thiếu dinh dưỡng: Nếu không cân bằng, bạn có thể thiếu canxi hoặc vitamin D. Hãy bổ sung từ các nguồn khác nếu cần.
- Yêu cầu thời gian: Nấu ăn tại nhà và lập kế hoạch bữa ăn có thể tốn thời gian, đặc biệt với người bận rộn.
- Không giảm cân nhanh: Volumetrics tập trung vào giảm cân lâu dài (0,5–1 kg/tuần), không phù hợp nếu bạn muốn kết quả tức thì.
Để khắc phục, hãy bắt đầu từ từ, thử các công thức đơn giản, và tìm hỗ trợ từ cộng đồng trực tuyến hoặc chuyên gia dinh dưỡng.
6. Kết Luận
Chế độ ăn Volumetrics là một cách tiếp cận khoa học và bền vững để giảm cân và cải thiện sức khỏe. Bằng cách ưu tiên thực phẩm có mật độ năng lượng thấp, bạn có thể ăn nhiều hơn mà vẫn kiểm soát calo, giảm cảm giác đói, và cải thiện các chỉ số sức khỏe như huyết áp và đường huyết. Với tính linh hoạt và không cấm đoán thực phẩm, chế độ này dễ dàng trở thành một phần của lối sống lành mạnh. Tuy nhiên, để thành công, bạn cần lập kế hoạch cẩn thận, kiên trì, và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu có vấn đề sức khỏe. Nếu bạn sẵn sàng thay đổi thói quen ăn uống, Volumetrics có thể là chìa khóa để đạt được mục tiêu sức khỏe lâu dài.