Thành phần
Thành phần có trong thuốc tiêm giảm cân Zepbound 10mg:
-
Hoạt chất chính: Tirzepatide: 10mg
-
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm dưới da, dạng lọ đơn liều 0,5 mL.
Công dụng (Chỉ định)
Thuốc tiêm Zepbound được chỉ định:
-
Hỗ trợ giảm cân ở người lớn bị béo phì (chỉ số BMI ≥30)
-
Hỗ trợ giảm cân ở người lớn bị thừa cân (BMI ≥27) có kèm theo ít nhất một tình trạng liên quan đến cân nặng như tăng huyết áp, tiểu đường loại 2, hoặc rối loạn lipid máu.
-
Hỗ trợ cải thiện hội chứng ngưng thở khi ngủ (OSA) ở người lớn béo phì.
Lưu ý: Zepbound chưa được nghiên cứu và không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em.
Liều dùng
-
Liều khởi đầu: 2,5 mg tiêm dưới da, 1 lần mỗi tuần.
-
Sau đó, có thể tăng dần liều theo chỉ định của bác sĩ mỗi 4 tuần, tối đa đến 15 mg/tuần, tùy đáp ứng điều trị và khả năng dung nạp.
-
Liều được điều chỉnh theo mức độ dung nạp và hiệu quả của từng cá nhân.
Cách dùng
-
Thuốc Zepbound 10mg được tiêm dưới da 1 lần mỗi tuần.
-
Vị trí tiêm: vùng bụng, đùi hoặc mặt sau cánh tay. Nên thay đổi vị trí tiêm mỗi tuần để tránh kích ứng tại chỗ.
-
Đọc kỹ Hướng dẫn sử dụng đi kèm trước mỗi lần tiêm.
-
Không được dùng chung bơm kim tiêm với người khác để tránh nguy cơ lây nhiễm bệnh.
Không sử dụng trong trường hợp sau (Chống chỉ định)
-
Người có tiền sử ung thư tuyến giáp thể tủy (MTC) hoặc có hội chứng u tân sinh nội tiết loại 2 (MEN 2).
-
Quá mẫn với tirzepatide hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
-
Không sử dụng đồng thời với các thuốc chứa GLP-1 receptor agonists khác.
Tác dụng không mong muốn (Tác dụng phụ)
Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm:
-
Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, táo bón
-
Chán ăn, mệt mỏi, đầy hơi
-
Hạ đường huyết, đặc biệt khi dùng chung với thuốc điều trị tiểu đường
-
Phản ứng tại chỗ tiêm (sưng, đỏ, ngứa)
Thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp:
-
Khối u, sưng ở cổ, khàn tiếng, khó nuốt hoặc khó thở → có thể là dấu hiệu của ung thư tuyến giáp.
-
Dấu hiệu của phản ứng dị ứng nghiêm trọng (phát ban, sưng mặt/môi, khó thở).
Tương tác với các thuốc khác
-
Tránh dùng chung với các thuốc thuộc nhóm GLP-1 receptor agonist khác.
-
Có thể ảnh hưởng đến tốc độ hấp thu của thuốc uống → cần tham khảo bác sĩ nếu đang sử dụng các thuốc đường uống quan trọng (như kháng sinh, thuốc tránh thai, thuốc tiểu đường).
-
Thông báo cho bác sĩ tất cả thuốc đang dùng (kể cả thảo dược, thực phẩm chức năng).
Lưu ý khi sử dụng (Cảnh báo và thận trọng)
-
Có thể tăng nguy cơ ung thư tuyến giáp (đã quan sát ở chuột); chưa rõ có xảy ra ở người hay không.
-
Cân nhắc nguy cơ hạ đường huyết khi phối hợp với thuốc trị tiểu đường như insulin hoặc sulfonylurea.
-
Thận trọng với người có tiền sử bệnh tiêu hóa nghiêm trọng, như viêm tụy hoặc tắc ruột.
-
Không dùng quá liều. Nếu quên liều, tiêm ngay khi nhớ ra, miễn là chưa quá 4 ngày.
-
Vấn đề dạ dày: Có thể gây đau bụng nghiêm trọng hoặc kéo dài. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu gặp triệu chứng này.
-
Vấn đề thận: Tiêu chảy, buồn nôn, nôn có thể gây mất nước, dẫn đến suy thận. Uống đủ nước để phòng ngừa.
-
Vấn đề túi mật: Gây đau bụng trên, sốt, vàng da, vàng mắt hoặc phân màu đất sét. Cần báo cho bác sĩ ngay nếu gặp.
-
Viêm tụy: Gây đau bụng dữ dội, lan ra sau lưng, có thể kèm nôn. Ngừng thuốc và đi khám ngay nếu xảy ra.
-
Dị ứng nặng: Có thể gây sưng mặt, khó thở, phát ban, choáng váng. Ngừng thuốc và cấp cứu ngay.
-
Hạ đường huyết: Dễ xảy ra nếu dùng chung với insulin hoặc sulfonylurea. Gây chóng mặt, đổ mồ hôi, run rẩy, lú lẫn,…
-
Thay đổi thị lực: Có thể xảy ra ở người tiểu đường type 2. Cần theo dõi và báo với bác sĩ nếu mắt mờ.
-
Trầm cảm hoặc ý nghĩ tự tử: Theo dõi thay đổi tâm trạng, hành vi, cảm xúc. Liên hệ bác sĩ nếu có dấu hiệu bất thường.
-
Nguy cơ hít phải thức ăn khi gây mê: Zepbound có thể làm tăng nguy cơ này. Báo cho bác sĩ trước khi phẫu thuật.
Phụ nữ mang thai và cho con bú
-
Không khuyến cáo sử dụng trong thai kỳ vì chưa có đủ dữ liệu an toàn.
-
Cần ngừng thuốc ít nhất 2 tháng trước khi mang thai do thời gian bán thải dài.
-
Không rõ thuốc có bài tiết qua sữa mẹ không. Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu đang cho con bú.
Người lái xe và vận hành máy móc
-
Thuốc Zepbound 10mg không ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng lái xe hay vận hành máy móc.
-
Tuy nhiên, nếu xuất hiện chóng mặt, mệt mỏi, hạ đường huyết, cần tránh tham gia các hoạt động đòi hỏi sự tỉnh táo cao.
Bảo quản
-
Bảo quản thuốc Zepbound 10mg trong ngăn mát tủ lạnh (2°C đến 8°C).
-
Không để đông lạnh. Nếu thuốc đã bị đông, không sử dụng.
-
Trước khi tiêm, lấy lọ ra khỏi tủ lạnh, để ở nhiệt độ phòng khoảng 30 phút.
-
Thuốc nên trong, không màu đến hơi vàng, không dùng nếu có cặn, bị đục hoặc đổi màu.
-
Vứt kim tiêm và lọ đã dùng vào thùng chứa chuyên dụng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.